Có 2 kết quả:
高层旅馆 gāo céng lǚ guǎn ㄍㄠ ㄘㄥˊ ㄍㄨㄢˇ • 高層旅館 gāo céng lǚ guǎn ㄍㄠ ㄘㄥˊ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxury hotel
(2) high class hotel
(2) high class hotel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxury hotel
(2) high class hotel
(2) high class hotel
Bình luận 0